Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌnuː.trə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

neutralization /ˌnuː.trə.lə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. (Quân sự) Sự trung lập hoá.
  2. (Hoá học) Sự trung hoà.

Tham khảo sửa