Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nettopp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
nettopp
L. Đúng,
trúng
,
chính
xác
.
Det var
nettopp
slik det skjedde.
Vừa mới
,
vừa
tức thì
.
De har
nettopp
truffet hverandre.
Tham khảo
sửa
"
nettopp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)