Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

nescient

  1. (Nescient off) Không biết.
  2. (Triết học) (thuộc) thuyết không thể biết.

Danh từ sửa

nescient

  1. (Triết học) Người theo thuyết không thể biết.

Tham khảo sửa