nervøsitet
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nervøsitet | nervøsiteten |
Số nhiều | nervøsiteter | nervøsitetene |
nervøsitet gđ
- Sự căng thẳng, hồi hộp, lo sợ.
- Han klarte å overvinne sin nervøsitet.
Tham khảo sửa
- "nervøsitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)