Tiếng Na Uy sửa

Phó từ sửa

neppe

  1. Chắc là không.
    Han kommer neppe.
  2. gần như không, hầu như không.
    en neppe hørbar lyd
    med nød og neppe — Một cách khó nhọc, vất vả.

Tham khảo sửa