Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nɪ.ˈfrɪ.tɪk/

Danh từ sửa

nephritic /nɪ.ˈfrɪ.tɪk/

  1. (Thuộc) Thân.

Tham khảo sửa