Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌni.ə.ˈtɛr.ɪk/

Tính từ sửa

neoteric /ˌni.ə.ˈtɛr.ɪk/

  1. Mới, hiện đại.

Danh từ sửa

neoteric /ˌni.ə.ˈtɛr.ɪk/

  1. Nhà tư tưởng hiện đại, nhà văn hiện đại; người thừa nhận những tư tưởng mới.

Tham khảo sửa