Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈni.ə.ˌfɑɪt/

Danh từ sửa

neophyte /ˈni.ə.ˌfɑɪt/

  1. Người mới bước vào nghề.
  2. (Tôn giáo) Người mới nhập đạo.

Tham khảo sửa