neighbourhood
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
neighbourhood
- Hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm.
- all the neighbourhood likes him — tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
- Tình trạng ở gần.
- Vùng lân cận.
- the neighbourhood of a town — vùng lân cận thành phố
Thành ngữ sửa
- in the neighbourhood:
Tham khảo sửa
- "neighbourhood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)