Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɛ.ɡlɪ.dʒə.bəl/

Tính từ sửa

negligible /ˈnɛ.ɡlɪ.dʒə.bəl/

  1. Không đáng kể.
    a negligible quantity — một số lượng không đáng kể

Tham khảo sửa