negligible
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnɛ.ɡlɪ.dʒə.bəl/
Tính từ sửa
negligible /ˈnɛ.ɡlɪ.dʒə.bəl/
- Không đáng kể.
- a negligible quantity — một số lượng không đáng kể
Tham khảo sửa
- "negligible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)