Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɛ.bjə.lə/

Danh từ sửa

nebula số nhiều nebulae /ˈnɛ.bjə.lə/

  1. (Thiên văn học) Tinh vân.
  2. (Y học) Chứng mắt kéo mây.

Tham khảo sửa