Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnæ.vɪ.ɡə.bəl/

Tính từ sửa

navigable /ˈnæ.vɪ.ɡə.bəl/

  1. Để tàu bè đi lại được (sông, biển).
  2. Có thể đi sông biển được (tàu bè).
  3. Có thể điều khiển được (khí cầu).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /na.vi.ɡabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực navigable
/na.vi.ɡabl/
navigables
/na.vi.ɡabl/
Giống cái navigable
/na.vi.ɡabl/
navigables
/na.vi.ɡabl/

navigable /na.vi.ɡabl/

  1. (Để) Tàu bè qua lại được.
    Rivière navigable — sông tàu bè qua lại được

Tham khảo sửa