Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

navicert

  1. (Hàng hải) Giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời chiến.
  2. Giấy quá cảnh (cho từng chuyến hàng).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /na.vi.sɛʁ/

Danh từ sửa

navicert /na.vi.sɛʁ/

  1. Giấy quá cảnh (cho tàu thủy thời chiến).

Tham khảo sửa