Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈneɪ.tʃə.ˌrɪst/

Danh từ sửa

naturist /ˈneɪ.tʃə.ˌrɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa khoả thân.

Tham khảo sửa