Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈneɪ.ʃən.ˌhʊd/

Danh từ sửa

nationhood /ˈneɪ.ʃən.ˌhʊd/

  1. Tính trạng một dân tộc; tính chất một quốc gia.

Tham khảo sửa