nationalize
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnæʃ.nə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ sửa
nationalize ngoại động từ /ˈnæʃ.nə.ˌlɑɪz/
- Quốc gia hoá.
- Quốc hữu hoá.
- Cho nhập quốc tịch.
Chia động từ sửa
nationalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "nationalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)