Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈneɪ.ˌtiz/

Danh từ sửa

nates số nhiều (giải phẫu) /ˈneɪ.ˌtiz/

  1. Đít, mông đít.
  2. Thuỷ thị giác.

Tham khảo sửa