nastiness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnæs.ti.nəs/
Danh từ sửa
nastiness /ˈnæs.ti.nəs/
- Tính bẩn thỉu; tính dơ dáy; sự kinh tởm.
- Tính chất tục tĩu; sự thô tục; sự xấu xa ô trọc; sự dâm ô.
- Tính xấu, tính khó chịu.
- Tính cáu kỉnh, tính giận dữ; tính ác; tính hiểm.
Tham khảo sửa
- "nastiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)