Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɛr.ˌoʊ.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

narrowly /ˈnɛr.ˌoʊ.li/

  1. Chật hẹp, hẹp hòi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Kỹ lưỡng, tỉ mỉ, từng ly từng .
    to watch somebody narrowly — để ý theo dõi ai từng lui từng tí
  3. Suýt, suýt nữa.
    he narrowly escaped drowing — nó suýt chết đuối

Tham khảo sửa