Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

napper

  1. Cái đầu.
  2. Máy chải tuyết.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

napper ngoại động từ /na.pe/

  1. Phủ khăn, bàn trải khăn bàn.
    Napper la table — trải khăn lên bàn
  2. Phủ lên.
    L’eau que nappe le brouillard — mặt nước có làn sương phủ lên
  3. (Bếp núc) Phủ kem; rưới nước xốt (lên bánh, món ăn).

Tham khảo sửa