Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít napp nappet
Số nhiều napp nappa, nappene

napp

  1. Sự táp, đớp.
    Da fisken bet på kroken, ble det napp i snøret.
    å få napp — Được  may, hên.
    å gå i rykk og napp — Tiến hành không đều đặn.

Tham khảo sửa