Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnæp.kɪn/

Danh từ sửa

napkin /ˈnæp.kɪn/

  1. Khăn ăn.
  2. Tả lót (của trẻ con).

Thành ngữ sửa

  • to lay up in a napkin: Xếp vào một nơi không dùng đến.

Tham khảo sửa