Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng thtục):'

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːn˧˧ zu˧˧naːŋ˧˥ ju˧˥naːŋ˧˧ ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˧˥ ɟu˧˥naːn˧˥˧ ɟu˧˥˧

Định nghĩa

sửa

nan du

  1. Khó chơi.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Ông bạn nan du.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa