nakedness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈneɪ.kəd.nəs/
Danh từ sửa
nakedness /ˈneɪ.kəd.nəs/
- Sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ.
- Trạng thái không che đậy, trạng thái không giấu giếm, trạng thái rõ rành rành.
Tham khảo sửa
- "nakedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)