Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

naivety

  1. tính ngây thơ, tính chất phác.
  2. Tính ngờ nghệch, tính khờ khạo.
  3. Lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo.

Tham khảo sửa