Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈneɪ.ɫiɳ/

Động từ sửa

nailing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "nail" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

nailing /ˈneɪ.ɫiɳ/

  1. Hết ý, tuyệt.
  2. Bậc nhất.
  3. Đóng định.

Tham khảo sửa