Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈneɪɫ.ˈbɑɪ.tiɳ/

Danh từ

sửa

nail-biting /ˈneɪɫ.ˈbɑɪ.tiɳ/

  1. Sự cắn móng tay.
  2. Sự bồn chồn, sự bực dọc.

Tham khảo

sửa