Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nacrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
nacrer
ngoại động từ
Làm cho có ánh
xà cừ
,
làm giả
xà cừ
.
(
Văn học
) Làm
lóng lánh
.
La lune nacrait la surface de la mer
— ánh trăng làm mặt biển lóng lánh
Tham khảo
sửa
"
nacrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)