Tiếng Tay Dọ sửa

Danh từ sửa

na ban

  1. phần sân nhà sàn giáp với sân chung của bản.

Tham khảo sửa

  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An