Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nə̤ː
˨˩
nəː
˧˧
nəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəː
˧˧
Danh từ
sửa
nờ
Tên gọi của tự mẫu
N/n
. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là
e-nờ
,
en-nờ
(hiếm dùng),
nờ thấp
.
Đồng nghĩa
sửa
e-nờ
en-nờ
nờ thấp