Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəːj˧˥ taj˧˧nə̰ːj˩˧ taj˧˥nəːj˧˥ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəːj˩˩ taj˧˥nə̰ːj˩˧ taj˧˥˧

Định nghĩa sửa

nới tay

  1. Bớt khắt khe, hà khắc.
    Chính phủ phản động đã phải nới tay.

Dịch sửa

Tham khảo sửa