Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰j˧˩˧ zajŋ˧˧noj˧˩˨ jan˧˥noj˨˩˦ jan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˩ ɟajŋ˧˥no̰ʔj˧˩ ɟajŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

nổi danh

  1. Vang tiếng tăm đi nhiều nơi.
    Nổi danh tài sắc một thì (Truyện Kiều)

Dịch sửa

Tham khảo sửa