Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
noj˧˥ zəj˧˧no̰j˩˧ jəj˧˥noj˧˥ jəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˩˩ ɟəj˧˥no̰j˩˧ ɟəj˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

nối dây

  1. dây đàn đã dứt, đem nối lại, nghĩa là lấy vợ kế, lấy người khác.

Dịch sửa

Tham khảo sửa