Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nếp sống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nep
˧˥
səwŋ
˧˥
nḛp
˩˧
ʂə̰wŋ
˩˧
nep
˧˥
ʂəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nep
˩˩
ʂəwŋ
˩˩
nḛp
˩˧
ʂə̰wŋ
˩˧
Định nghĩa
sửa
nếp sống
Thói quen
về
sinh hoạt
.
Nếp sống
mới
.
Phong trào
vận động
sinh hoạt
theo
lối sống
xã hội chủ nghĩa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nếp sống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)