Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nep˧˥ kaːj˧˥nḛp˩˧ ka̰ːj˩˧nep˧˥ kaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nep˩˩ kaːj˩˩nḛp˩˧ ka̰ːj˩˧

Danh từ sửa

nếp cái

  1. Thứ gạo nếp hạt to.

Dịch sửa

Tham khảo sửa