Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nak˧˥ nɛ̰˧˩˧na̰k˩˧˧˩˨nak˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nak˩˩˧˩na̰k˩˧ nɛ̰ʔ˧˩

Định nghĩa sửa

nắc nẻ

  1. Loài sâu bọ thuộc loại bướm, đêm hay bay vào chỗ đèn sáng, đập cánh xành xạch.

Dịch sửa

Tham khảo sửa