Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ nɔn˧˧nɨə̰k˩˧ nɔŋ˧˥nɨək˧˥ nɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ nɔn˧˥nɨə̰k˩˧ nɔn˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

nước non

  1. Sông núi tượng trưng cho một quốc gia.
  2. Kết quả (dùng với ý phủ định).
    Nước non gì đâu!

Dịch sửa

Tham khảo sửa