Tiếng Việt sửa

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán 娘子.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨəŋ˧˧ tɨ̰˧˩˧nɨəŋ˧˥˧˩˨nɨəŋ˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨəŋ˧˥˧˩nɨəŋ˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩

Danh từ sửa

nương tử

  1. () Từ để gọi người đàn bà trẻ tuổi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa