Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ném tạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɛm
˧˥
ta̰ːʔ
˨˩
nɛ̰m
˩˧
ta̰ː
˨˨
nɛm
˧˥
taː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɛm
˩˩
taː
˨˨
nɛm
˩˩
ta̰ː
˨˨
nɛ̰m
˩˧
ta̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
ném tạ
Môn
thể thao
thi
ném
một
quả tạ
đi
xa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ném tạ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)