Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɛm˧˥ ta̰ːʔ˨˩nɛ̰m˩˧ ta̰ː˨˨nɛm˧˥ taː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɛm˩˩ taː˨˨nɛm˩˩ ta̰ː˨˨nɛ̰m˩˧ ta̰ː˨˨

Danh từ sửa

ném tạ

  1. Môn thể thao thi ném một quả tạ đi xa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa