Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nécropole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ne.kʁɔ.pɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nécropole
/ne.kʁɔ.pɔl/
nécropoles
/ne.kʁɔ.pɔl/
nécropole
gc
/ne.kʁɔ.pɔl/
(
Văn học
)
Nghĩa địa
lớn
.
(
Sử học
)
Mộ
cổ
lớn
.
Tham khảo
sửa
"
nécropole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)