Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɪs.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

mystification /ˌmɪs.tə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Tình trạng bối rối, tình trạng hoang mang.
  2. Trạng thái bí ẩn, tình trạng khó hiểu.
  3. Sự đánh lừa, sự phỉnh chơi, sự chơi khăm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mis.ti.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mystification
/mis.ti.fi.ka.sjɔ̃/
mystifications
/mis.ti.fi.ka.sjɔ̃/

mystification gc /mis.ti.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự lừa phỉnh.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa