Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪs.tə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ sửa

mysticism /ˈmɪs.tə.ˌsɪ.zəm/

  1. Đạo thần bí.
  2. Thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí.

Tham khảo sửa