Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
myrte
/miʁt/
myrtes
/miʁt/

myrte /miʁt/

  1. (Thực vật học) Cây mia.
    myrte tomenteux — cây xim

Tham khảo sửa