Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc myndig
gt myndig
Số nhiều myndige
Cấp so sánh myndigere
cao myndigst

myndig

  1. (Luật) Trưởng thành, thành niên.
    I Norge blir man myndig når man fyller 18 år.
  2. quyền, thẩm quyền.
    Sjefen har et myndig vesen.

Tham khảo sửa