Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít mygg myggen
Số nhiều mygg myggene

mygg

  1. Con muỗi.
    Det er mye mygg på fjellet om sommeren.
    å gjøre en mygg til en elefant — Chuyện bé xé ra to. Làm lớn chuyện, làm to chuyện.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa