Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mjal.ʒi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
myalgie
/mjal.ʒi/
myalgie
/mjal.ʒi/

myalgie gc /mjal.ʒi/

  1. (Y học) Chứng đau cơ.

Tham khảo sửa