Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmə.tᵊn/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

mutton /ˈmə.tᵊn/

  1. Thịt cừu.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa