Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /my.tɛ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực mutin
/my.tɛ̃/
mutins
/my.tɛ̃/
Giống cái mutine
/my.tin/
mutines
/my.tin/

mutin /my.tɛ̃/

  1. Nghịch ngợm, láu lĩnh.
    Enfant mutin — đứa bé nghịch ngợm
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chống đối.

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít mutine
/my.tin/
mutins
/my.tɛ̃/
Số nhiều mutine
/my.tin/
mutins
/my.tɛ̃/

mutin /my.tɛ̃/

  1. Kẻ chống đối, kẻ nổi loạn.

Tham khảo sửa