Xem Muslim

Tiếng Đan Mạch sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đan Mạch,

Danh từ sửa

muslim gch (hạn định số ít muslimen, bất hạn định số nhiều muslimer)

  1. Tín đồ Hồi giáo.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Estonia sửa

Danh từ sửa

muslim (thuộc cách muslimi, bộ phận muslimit)

  1. Tín đồ Hồi giáo.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Na Uy sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mʉs.liːm/, /mʉʂ.liːm/

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít muslim muslimen
Số nhiều muslimer muslimene

muslim

  1. Tín đồ Hồi giáo.
    Muslimene i Norge ønsker å få sin egen moské.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Séc sửa

Danh từ sửa

muslim

  1. Tín đồ Hồi giáo.

Tiếng Thụy Điển sửa

Danh từ sửa

muslim gch

  1. Tín đồ Hồi giáo.