Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /my.zi.ka.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
musicalité
/my.zi.ka.li.te/
musicalité
/my.zi.ka.li.te/

musicalité gc /my.zi.ka.li.te/

  1. Tính nhạc.
    Musicalité d’un vers — tính nhạc của một câu thơ
  2. Độ tin (của máy thu).

Tham khảo sửa